Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Bạch trưởng lão
Tên khác: Syma torotoro, Kingfisher mỏ vàng
Ngành: Chim
Họ: Chim bói cá
Giống: Syma
Dữ liệu sinh học
Chiều dài: Khoảng 20 cm
Cân nặng: 32-52g
Tuổi thọ: Chưa có tài liệu xác nhận
Đặc điểm nổi bật
Giới thiệu chi tiết
Bạch trưởng lão có tên khoa học là Syma torotoro, Kingfisher mỏ vàng, có 3 phân loài (1. Syma torotoro torotoro phân bố ở New Guinea, đảo Papua và đảo Aru. 2. Syma torotoro ochracea phân bố ở đảo D’Entrecasteaux, bán đảo York. 3. Syma torotoro flavirostris phân bố ở Úc).
Bạch trưởng lão thường săn mồi một mình hoặc theo cặp. Giống như hầu hết các giống chim bói cá khác, chúng hoàn toàn là động vật ăn thịt. Họ thường tìm kiếm con mồi trên lá cây hoặc trong đất. Thức ăn chủ yếu của chúng là động vật không xương sống như châu chấu, nhện, bọ cạp và ốc sên. Chúng cũng ăn động vật có xương sống nhỏ như cá nhỏ, rắn nhỏ và thằn lằn.
Mùa sinh sản của Bạch trưởng lão thường bắt đầu từ tháng 11 đến tháng 1 tại Queensland, trong khi ở New Guinea và Papua New Guinea là tháng 9 và tháng 10 (có thể vào tháng 3 và tháng 8). Chúng làm tổ trong vách đất hoặc bờ sông, khoét một lỗ hình ống sâu từ 9cm đến 12cm, rộng 9.5cm, hình elip. Những lỗ này thường không có lót. Chim cái đẻ 3 đến 4 trứng trực tiếp trên đáy tổ. Một số cũng làm tổ bằng cách khoét lỗ trên thân cây cọ hoặc các loại cây khác, ở độ cao 3m trên mặt đất.
Loài này được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) liệt kê trong danh sách đỏ cho năm 2008.
Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc săn bắt động vật trái phép.
Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!
Phạm vi phân bố
Bạch trưởng lão phân bố trên các đảo Thái Bình Dương (bao gồm Đài Loan, quần đảo Đông Sa, quần đảo Tây Sa, quần đảo Trung Sa, quần đảo Nam Sa cùng với Philippines, Brunei, Malaysia, Singapore, Indonesia, Sumatra, đảo Java và Papua New Guinea), Úc và New Zealand (bao gồm Úc, New Zealand, Tasmania và các đảo lân cận). Bạch trưởng lão hoạt động chủ yếu ở rìa rừng, trong rừng, ở những cánh rừng cao su và rừng ngập mặn. Chúng thường bay thấp, thường dưới độ cao 500 mét và sống ở những hòn đảo nhỏ biệt lập.
Tính cách và hình thái
Bạch trưởng lão dài 20 cm, chim trống nặng từ 32-50 g, chim cái nặng từ 30-52 g. Chim trống trưởng thành có đầu và cổ màu đỏ tươi, phần má và mắt màu đen. Mỗi bên cổ có màu đen. Lông cánh màu đen, lông vai màu xanh lá đậm. Lưng dưới và đuôi trước có màu xanh lục. Đuôi có màu xanh tím. Cằm và họng nhạt màu trắng, ngực có màu đỏ cam. Cánh bên, bụng và cuống đuôi có màu nâu vàng hoặc màu kem. Đáy đuôi màu đen. Mỏ và mép trên có màu vàng tươi. Mống mắt màu nâu sẫm, chân màu vàng với móng màu nâu sẫm. Chim cái khác với chim trống bởi màu sắc bên hông, bụng và đuôi nhẹ hơn một chút. Chim non tương tự như chim cái, lông đỉnh màu đỏ. Không gian quanh mắt màu đen lớn, lông má và ngực có đốm tối. Mỏ có màu xám đen. Mỏ dài giống như mũi khoan, phần gốc rộng, đỉnh thẳng, đỉnh tròn, không có rãnh mũi hai bên; cánh tròn, lông cánh sơ cấp thứ nhất và thứ bảy bằng nhau hoặc hơi ngắn hơn, lông cánh sơ cấp thứ hai, ba và bốn gần như bằng nhau; lông cánh sơ cấp có đốm trắng ở gốc; đuôi tròn.