Cáo Nam Phi

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Chó cáo Nam Phi

Tên khác: Cáo lưng bạc, cáo Cape, cáo mũi dài

Thứ: Bộ thịt

Họ: Phân họ cao cổ, họ chó, phân họ cáo

Dữ liệu về cơ thể

Chiều dài cơ thể: 45-61 cm

Trọng lượng: 3.6-5 kg

Tuổi thọ: Khoảng 10 năm

Đặc điểm nổi bật

Chủ yếu ăn côn trùng, rất thông minh

Giới thiệu chi tiết

Cáo Nam Phi (tên khoa học: Vulpes chama), tên tiếng Anh: Cape Fox, không có phân loài.

Cáo Nam Phi

Tập tính sống của cáo Nam Phi chủ yếu là hoạt động vào ban đêm, mặc dù những con cáo con thường chơi bên ngoài hang vào ban ngày. Loài này kiếm ăn một cách độc lập hoặc xuất hiện theo cặp. Cáo Nam Phi có ý thức lãnh thổ không mạnh, phạm vi hoạt động giao thoa, thay đổi từ 1.0 đến 4.6 km². Đôi khi tổ của chúng hiện diện theo trạng thái cộng đồng, tổ chức xã hội vẫn chưa được biết đến rõ ràng.

Cáo Nam Phi là loài ăn tạp, ăn các động vật có vú nhỏ, bò sát, côn trùng, trái cây và xác động vật. Chúng cũng có thể săn gia súc, điều này thường khiến chúng rơi vào tình huống bị con người sát hại. Khoảng cách giữa các răng nanh khác nhau, người ta đã đo từ vết cắn để xác định cáo Nam Phi (15 mm) và chó dingo đen, nhằm xác định loài nào phải chịu trách nhiệm về sự chết của gia súc.

Cáo Nam Phi sống chung khu vực với sói, chó dingo đen và cáo tai lớn, do đó, sự cạnh tranh có thể đã hạn chế số lượng của chúng. Tuy nhiên, có đủ thời gian, không gian và dinh dưỡng riêng biệt để cho phép chúng đồng tồn tại.

Cáo Nam Phi đã được thuần hóa, thể hiện sự đồng cảm, thường cuộn tròn lại và ngủ cùng người, không rời xa. Sự quyến rũ và đặc điểm của nó có thể là lý do cho sự “mê hoặc” của nó. Cáo Nam Phi rất nhạy bén. Nhìn cảnh cáo Nam Phi săn thỏ, nó cúi thấp người bò trên mặt đất, giấu đầu giữa hai chân trước, tai xoay tròn trong không khí, mắt không chớp, như một đèn pha, theo dõi chuyển động nhanh của thỏ.

Trí thông minh của cáo Nam Phi đôi khi khiến người ta khó tin. Một người nuôi cho biết anh đưa một con cáo ăn no vào văn phòng và sau đó cho nó miếng thịt mà nó thích, nó do dự một lúc và cuối cùng dùng một tờ báo để che nó lại trước khi yên tâm. Có thông tin nói rằng cáo Nam Phi được đào tạo tốt có thể hiểu âm nhạc, thông minh đến mức có thể so sánh với loài linh trưởng.

Cáo Nam Phi sống theo chế độ một vợ một chồng. Vào mùa xuân, con mái và con đực thường xuất hiện theo cặp. Cáo con sinh ra vào đầu mùa hè. Ở bán cầu nam, cặp sẽ hình thành vào mùa đông từ tháng 7 đến tháng 8. Thời gian mang thai là 51-52 ngày, mỗi lứa từ 3-5 con. Mỗi năm chỉ có một lứa, nhưng đã có trường hợp quan sát thấy nhiều lứa ở một số khu vực sinh sản. Cáo con thường sinh vào cuối mùa xuân đến đầu mùa hè, tháng 9-11, nhưng cũng có trường hợp sinh vào cuối tháng 12. Con đực cung cấp thức ăn cho con mái trong hai tuần đầu sau khi cáo con sinh ra và cả hai phụ huynh đều chăm sóc cáo con. Chưa rõ con đực ở cùng gia đình bao lâu. Cáo con bắt đầu kiếm ăn vào tháng thứ 4 và độc lập sau tháng thứ 5. Chúng đạt tuổi trưởng thành sau 9 tháng.

Mỗi năm, hơn 2,500 con cáo Nam Phi bị thiệt hại, chiếm khoảng 16% tổng số. Điều này gây tổn hại cho loài này. Các quần thể cáo Nam Phi được bảo vệ sống trong khu bảo tồn tự nhiên Soetdoring có diện tích 1.3 km² và khu bảo tồn động vật hoang dã Willem Pretorius có diện tích 0.65 km² (phía nam) và 0.12 km² (phía bắc).

Được đưa vào danh sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) năm 2014 – Loại ít quan tâm (LC).

Bảo vệ động vật hoang dã, cấm sử dụng động vật hoang dã làm thực phẩm.

Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của tất cả mọi người!

Phân bố

Nguồn gốc: Angola, Botswana, Namibia, Nam Phi. Cáo Nam Phi sống ở các sa mạc châu Phi cận Sahara. Chủ yếu sống ở các khu vực mở, thường thấy ở đồng cỏ và các khu vực bán hoang mạc ven biển. Trên đồng cỏ thường có các hồ nước tạm thời hình thành quanh vùng nước nông, hồ nước này đầy khi vào mùa mưa, cung cấp môi trường sống cho loài này. Chúng cũng phân bố ở các khu vực có cây cối um tùm hoặc thưa thớt. Sống trong đá, đồi thấp và đồng bằng sỏi phẳng.

Tập tính và hình dạng

Cáo Nam Phi là một loài cáo nhỏ, thân hình nhẹ nhàng, vận động nhanh nhẹn. Chiều dài đầu và thân 45-61 cm, chiều cao ở vai 28-33 cm; trọng lượng 3.6-5 kg. Có một cặp tai lớn màu nâu đỏ, tai dài tới 13 cm, với hệ thống thính giác phát triển giúp loài này dễ dàng phát hiện những kẻ săn mồi và con mồi tiềm năng. Cũng có một cái đuôi dày khoảng 30-40 cm, gần bằng một nửa chiều dài đầu và cơ thể. Răng nhỏ. Lông ở đầu và chân trước có màu đỏ. Lông cơ thể có màu vàng nâu, đen hoặc xám bạc, tai, chân và một phần của mặt có màu đen, khu vực má có màu trắng, bên hông và bụng có màu vàng nhạt, bụng có màu trắng. Chân sau có các đốm đen. Đuôi có đầu màu đen. Con cái nhỏ hơn con đực khoảng 5%.

Câu hỏi thường gặp