12 loài chim kỳ lạ nhất, bạn nghĩ loài nào kỳ quái nhất?

Khi nói về những loài chim kỳ lạ nhất, có rất nhiều lựa chọn để lựa chọn. Ví dụ như những chú kền kền sặc sỡ màu sắc, những con cò kỳ quái – đừng quên con cò mỏ cá trông giống như một hóa thạch, với ánh mắt gây lo ngại. Dưới đây là 12 loài chim mà chúng tôi yêu thích và cảm thấy kỳ lạ nhất.

1(1).jpeg

1. Chim cú đầu lông (Lophostrix cristata)

Chim cú đầu lông là một loài cú có kích thước trung bình, chiều dài từ 38 đến 43 cm, nặng từ 425 đến 620 gram, dễ nhận diện vì có lông tai dài màu trắng và ngoại hình tối. Nó phân bố ở Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ, sinh sống trong các khu rừng nhiệt đới thấp, thích gần các nguồn nước trong những cây cổ thụ. Như hầu hết các loài cú, loài này hoạt động chủ yếu vào ban đêm. Vào ban ngày, chúng thường ngủ cùng bạn đời trong các bụi rậm dày, bên dòng suối hoặc bờ sông, thích ở độ cao từ 3 đến 10 mét. Khi bị quấy rối trong khi nghỉ ngơi, chim cú đầu lông trở nên gầy và dựng đứng lông tai lên.

2(1).jpeg

2. Chim ăn thịt phương Nam (Casuarius casuarius)

Chim ăn thịt phương Nam, còn gọi là chim ăn thịt đôi hay chim ăn thịt Australia, là một loài chim lớn không thể bay, có màu đen, phân bố ở Indonesia, Papua New Guinea và Đông Bắc Australia. Đây là một trong ba loài chim ăn thịt còn tồn tại, cùng họ với chim ăn thịt lùn và chim ăn thịt phía Bắc. Nó có thân hình phẳng, nên có liên quan đến đà điểu, đà điểu, đà điểu Mỹ và chim kiwi.

Chim ăn thịt phương Nam có bộ lông đen cứng, có làn da mặt màu xanh và cổ dài, với hai miếng thịt màu đỏ dài khoảng 17.8 cm treo xung quanh cổ. Nó có một chiếc mũ đầu màu nâu dạng sừng cao từ 13 đến 16.9 cm. Chiều dài mỏ dao động từ 9.8 đến 19 cm. Bộ lông không phân biệt giới tính, nhưng con cái thường lớn hơn, có mũi dài hơn, mỏ lớn hơn và phần da trần màu sắc sặc sỡ hơn. Chim non có bộ lông sọc nâu.

3(1).jpeg

3. Cò mỏ cá (Balaeniceps rex)

Cò mỏ cá, còn gọi là cò mỏ cá, cò mỏ cá, là một loài chim nước lớn với chân dài. Nó được đặt tên theo cái mỏ giống như chiếc giày khổng lồ. Hình dạng tổng thể của nó có phần giống với cò, trước đây được phân loại vào hòang cò dựa trên hình dạng này. Tuy nhiên, chứng cứ di truyền chỉ ra rằng nó thuộc về bộ chim đà điểu cùng với chim điên và cò. Chim trưởng thành chủ yếu có màu xám, trong khi chim non thường là màu nâu. Nó sinh sống trong các vùng ngập lụt nhiệt đới ở Đông Phi từ Nam Sudan đến Zambia. Cò mỏ cá là một loài chim cao lớn, thường cao từ 110 đến 140 cm, nặng từ 4 đến 7 kg. Đặc điểm nổi bật của loài này là chiếc mỏ khổng lồ hình bóng, có màu rơm nhạt, với các đốm màu xám không đều. Chiều dài mỏ trần từ 18.8 đến 24 cm, là chiếc mỏ dài thứ ba trong số các loài chim hiện tồn, chỉ sau mỏ của loài đà điểu và cò.

4(1).jpeg

4. Chim nước (Jacanas)

Chim nước (thỉnh thoảng được gọi là chim Giê-su hoặc chim chân trâu) là một nhóm các loài chim nước nhiệt đới. Chúng phân bổ khắp các vùng nhiệt đới trên thế giới. Chúng nổi tiếng với những móng chân dài và sắc nhọn, giúp chúng phân phối trọng lượng khi tìm kiếm thức ăn trên các cây thủy sinh nổi hoặc nửa nổi. Chúng cũng là một trong những loài chim hiếm hoi có con cái lớn hơn con đực, với một số loài giữ harem của những con đực trong mùa sinh sản, trong khi con đực chỉ giữ trứng và chăm sóc chim con. Đặc điểm của chim nước là những móng chân dài và sắc nhọn, cho phép chúng đi lại trên thực vật nổi trong các hồ nông, nơi chúng là môi trường sống ưa thích. Chúng có mỏ sắc nhọn và cánh tròn, một số có mấu ở khớp cổ tay, và nhiều loài có thịt trên trán và lông cánh.

5(1).jpeg

5. Gà đá vôi (Cock-of-the-rock)

Gà đá vôi thuộc chi Rupicola, là một loài chim lớn thuộc họ gà có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Chi này chỉ có hai loài hiện còn đã biết: Gà đá vôi Andes và Gà đá vôi Guyana nhỏ hơn. Gà đá vôi Andes là quốc điểu của Peru. Con đực là loài chim tuyệt đẹp, không chỉ vì màu cam hoặc đỏ sáng sủa của chúng mà còn do chiếc đầu lông nổi bật hình chóp. Giống như một số loài cỏ khác, chúng thể hiện những hành vi tán tỉnh phức tạp, trình diễn lek ấn tượng. Ngoài mùa sinh sản, những loài chim này thường rất cảnh giác, rất khó để nhìn thấy trong tán cây của rừng mưa. Chúng chủ yếu ăn trái cây và quả mọng, có thể là những tác nhân truyền hạt quan trọng trong rừng mưa.

6(1).jpeg

6. Cú đêm (Nyctibius grandis)

Cú đêm là loài động vật nhút nhát và đơn độc, thường thì ban ngày chúng đứng thẳng trên cây, bị bỏ qua vì chúng có màu sắc tương tự như một phần của cây. Đây là một kiểu ngụy trang, không chỉ về màu sắc mà còn về môi trường xung quanh. Ban đêm, chúng hoạt động săn mồi các loại côn trùng lớn và động vật có xương sống nhỏ, tấn công từ trên cao để bắt chúng. Có lẽ đặc điểm nổi bật nhất của chúng là tiếng kêu đặc trưng, hình thành bởi những âm lượng lớn, tạo ra một bầu không khí bất an trong vùng nhiệt đới vào ban đêm. Đầu của cú đêm rất lớn so với cơ thể. Đôi mắt của chúng cũng rất lớn, với mống mắt từ nâu đến vàng, mỏ ngắn và rộng. Cánh của chúng có hình bầu dục, và đuôi dài mảnh. Màu lông có màu trắng, xám, đen và đỏ rượu vang. Màu sắc của đuôi phù hợp với màu sắc của các phần khác của cơ thể, trừ khi có thể nhìn thấy các sọc trắng ngang qua đuôi.

7(1).jpeg

7. Chim diều hâu (Sagittarius serpentarius)

Chim diều hâu là một loài chim săn mồi lớn, chủ yếu sống trên cạn. Nó là loài đặc hữu ở Châu Phi, thường thấy trong các đồng cỏ mở và savan dưới sa mạc Sahara. Chim diều hâu là một loài chim rất lớn, với đầu và cơ thể giống như diều hâu và chân giống như sếu, cao tới 1.3 mét. Cả hai giới có ngoại hình tương tự nhau. Chim trưởng thành có mặt không có lông màu đỏ cam, chủ yếu có lông màu xám, có mũ màu tối phẳng và lông bay màu đen và chân. Chim diều hâu chuyên săn mồi bằng cách giẫm lên con mồi cho đến khi chúng bị giết hoặc không còn động đậy. Phương pháp săn mồi này thường áp dụng cho thằn lằn hoặc rắn. Nó có đôi chân dài đặc biệt (gần gấp đôi so với các loài chim trên mặt đất khác có cùng trọng lượng), được coi là sự thích ứng cho phương pháp săn mồi độc đáo này.

8(1).jpeg

8. Chim nhím (Hoatzin)

Chim nhím là một loài chim nhiệt đới, sống trong đầm lầy, rừng ven sông và rừng ngập mặn ở vùng Amazon và Orinoco của Nam Mỹ. Chim nhím có kích thước như một con gà, chiều dài 65 cm, cổ dài, đầu nhỏ. Nó có khuôn mặt xanh không có lông và đôi mắt màu nâu hạt dẻ, trên đầu có một chiếc vương miện màu đỏ nâu có mấu nhọn. Đuôi dài có màu nâu khói, ở đầu có một dải trắng hoặc vàng nhạt rộng. Chim nhím là loài chim ồn ào, phát ra nhiều âm thanh thô lỗ, bao gồm kêu rên, cựa quậy, réo rắc và ù. Những âm thanh này thường liên quan đến cử động cơ thể, chẳng hạn như vỗ cánh. Chim nhím là loài ăn lá, chúng ăn lá cây phát triển trong môi trường ngập lụt và các dòng sông nơi chúng sinh sống (và ít hơn trái cây và hoa). Chúng lê bước vụng về trên các cành cây, và khá hiền lành, thường cho phép gần gũi.

9(1).jpeg

9. Chim hải âu (Frigatebird)

Chim hải âu phân bố khắp các đại dương nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đây là một loài chim biển lớn và mảnh khảnh, chủ yếu có lông màu đen, năm loài này có ngoại hình khá giống nhau. Loài lớn nhất là chim hải âu lộng lẫy, có chiều dài lên tới 114 cm, ba trong số bốn loài còn lại gần như bằng nhau về kích thước. Loài chim hải âu nhỏ hơn thì nhỏ hơn nhiều, dài khoảng 71 cm. Lông chính chủ yếu là màu đen, đuôi dài và sâu, và có mỏ cong dài. Con cái có bụng dưới màu trắng, trong khi con đực có một túi cổ màu đỏ đặc biệt, mà chúng phồng lên trong mùa sinh sản để thu hút con cái. Đôi cánh dài và nhọn, với sải cánh lên tới 2.3 mét, là loài có tỷ lệ diện tích cánh so với trọng lượng cao nhất trong tất cả các loài chim.

10(1).jpeg

10. Chim cu gáy (Common hoopoe)

Chim cu gáy là một loài chim sặc sỡ, phân bố ở châu Phi, châu Á và châu Âu, được biết đến với bộ lông “vương miện” độc đáo. Từ lâu, chúng đã được biết đến với tư thế tắm nắng được coi là cách bảo vệ, nơi chúng gập cánh và đuôi xuống đất, đồng thời ngẩng đầu để tắm nắng. Chúng thường gập cánh và chải lông giữa chừng. Cũng thích tắm bụi và tắm cát. Chim trưởng thành có thể bắt đầu rụng lông sau mùa sinh sản và tiếp tục rụng lông sau khi di cư vào mùa đông. Chim cu gáy là một loài chim độc đáo với nhiều ảnh hưởng văn hóa ở hầu hết các khu vực chúng sinh sống. Chúng được coi là thiêng liêng ở Ai Cập cổ đại và được “vẽ trên các bức tường của những ngôi mộ và đền thờ”. Năm 2008, chim cu gáy được chọn là quốc điểu của Israel.

11(1).jpeg

11. Kền kền vương (Sarcoramphus papa)

Kền kền vương là loài chim lớn sống ở Trung Mỹ và Nam Mỹ. Nó có cơ thể lớn, chủ yếu là màu trắng, còn cổ, cánh và đuôi có màu xám đến đen. Đầu và cổ không có lông, với màu da khác nhau như vàng, cam, xanh, tím và đỏ. Mỏ của kền kền vương có một miếng thịt màu cam rất nổi bật. Loài kền kền này là loài ăn xác thối, ăn thứ gì đó từ xác chết của bò cho đến xác chết của khỉ và các động vật có vú sống trên cây, cũng như cá mắc cạn và thằn lằn chết. Kền kền vương tìm thấy xác thịt trong rừng mà không cần sự trợ giúp của các loài kền kền khác, cho thấy nó sử dụng khứu giác để xác định nguồn thức ăn. Được biết, kền kền vương có thể sống tới 30 năm trong điều kiện nuôi nhốt.

12(1).jpeg

12. Chim ruồi mỏ kiếm (Ensifera ensifera)

Chim ruồi mỏ kiếm nổi bật với cái mỏ dài bất thường, là loài duy nhất có mỏ dài hơn các phần khác của cơ thể (không bao gồm đuôi). Nó dùng mỏ để uống mật hoa từ những bông hoa dài của họ nho, và nó đã tiến hóa cùng với các loài nho. Hầu hết các loài chim ruồi sử dụng mỏ để chải lông của chúng, còn chim ruồi mỏ kiếm dùng chân để gãi và chải lông vì mỏ của nó quá dài. Chim ruồi mỏ kiếm là một loài ăn thịt, chủ yếu ăn mật từ các loại hoa, đặc biệt là hoa nho và các loài nho khác. Nó cũng ăn côn trùng. Nó sinh sản từ tháng 2 đến tháng 3 và làm tổ hình chén bằng rêu.

Thẻ động vật: Chim