26 loại cua phổ biến: cua đồng, cua biển, cua mang và nhiều loại khác

Cua, như là một loại động vật giáp xác phổ biến, có nhiều loại và phân bố rộng rãi, bao gồm cua sống trong môi trường biển, cua sống ở nước ngọt và cua đá sống nhờ vào vật khác. Chúng di chuyển nhanh chóng, có càng mạnh mẽ và hình dạng độc đáo, là một phần quan trọng của hệ sinh thái.

Các loại cua

Phân loại cua

Cua thuộc ngành động vật không xương sống (Invertebrate) trong phân lớp động vật chân khớp (Arthropoda), lớp giáp xác (Crustacea), lớp thân mềm (Malacostraca) và bộ mười chân (Decapoda). Bộ này cũng bao gồm tôm hùm và tôm, do đó, “cua” không phải là một loài hay bộ đơn lẻ mà là một nhóm phân loại đa dạng.

Trong nghĩa thông thường, cua có một cặp càng, thân hình hình thoi hoặc bụng ngắn và tám chân đi lại, nhưng cũng có những ngoại lệ. Cua chủ yếu có thể được chia thành ba loại lớn:

Cua nước ngọt (Astacoidea và Parastacoidea): tương tự như tôm hùm, có kích thước lớn hơn, sống trong môi trường nước ngọt.

Cua biển ngắn đuôi (Brachyura): thuộc hình thái cua điển hình, có thân hình mập mạp và di chuyển nhanh.

Cua đất (Anomura): bụng mềm, tận dụng vỏ của các loài động vật khác làm nơi trú ẩn, một số loài sống trên cạn.

Những loại cua này có thể phân bố trong cả môi trường nước ngọt và biển.

Giới thiệu một số loại cua đại diện

1. Cua nước ngọt Mexico (Cambarellus spp.)

Kích thước nhỏ, khoảng 4 cm dài, từng được người dân bản địa Mexico ăn, hiện nay thường được dùng trong bể cá. Về mặt sinh thái, chúng thuộc loại động vật ăn tạp.

Các loại cua - Cua nước ngọt Mexico (Cambarellus spp.)

2. Cua nước ngọt Châu Âu (Austropotamobius pallipes)

Chiều dài từ 8-12 cm, phân bố ở bán đảo Iberia, Vương quốc Anh và bán đảo Balkan. Số lượng giảm do sự xâm nhập của các loài ngoại lai.

Các loại cua - Cua nước ngọt Châu Âu (Austropotamobius pallipes)

3. Cua đất san hô đỏ (Paguristes cadenati)

Màu sắc đỏ tươi, bụng mềm, phụ thuộc vào việc mượn vỏ của động vật khác để bảo vệ, phân bố ở vùng đông Đại Tây Dương và khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương.

Các loại cua - Cua đất san hô đỏ (Paguristes cadenati)

4. Cua dừa (Birgus latro)

Là loài chân khớp sống trên cạn lớn nhất còn tồn tại, có chiều dài 30-40 cm, sống ở các đảo khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương. Chúng mở cocon để ăn bằng các càng mạnh mẽ.

Các loại cua - Cua dừa (Birgus latro)

5. Cua đậu Ấn Độ – Thái Bình Dương (Pinnotheres sp.)

Là loài cua cực nhỏ (8-12 mm), bám vào các động vật không xương sống khác để hoàn thành vòng đời, thường thấy trong hệ sinh thái san hô của Philippines.

Các loại cua - Cua đậu Ấn Độ - Thái Bình Dương (Pinnotheres sp.)

6. Cua bơi xanh (Portunus pelagicus)

Có màu xanh với các đốm, chiều dài 5-7 cm, phân bố ở khu vực đáy bùn biển, ăn động vật không xương sống.

Các loại cua - Cua bơi xanh (Portunus pelagicus)

7. Cua bọt biển (Dromia personata)

Thường gắn bọt biển lên cơ thể để ngụy trang, dài 4-5 cm, phân bố ở Địa Trung Hải, Biển Bắc và Đông Bắc Đại Tây Dương.

Các loại cua - Cua bọt biển (Dromia personata)

8. Cua bơi hoặc cua bùn (Necora puber)

Chân sau có hình dạng như mái chèo, có thể bơi trong khoảng cách ngắn, tính cách hung dữ, có màu nâu. Sống ở khu vực đá của Đại Tây Dương, ăn xác thối và tảo.

Các loại cua - Cua bơi (Necora puber)

9. Cua ma đỏ (Ocypode gaudichaudii)

Có màu đỏ và mắt lớn, sống trong vùng thủy triều nhiệt đới của Thái Bình Dương, di chuyển nhanh chóng.

Các loại cua - Cua ma đỏ (Ocypode gaudichaudii)

10. Cua nhện Thái Bình Dương (Stenorhynchus debilis)

Chiều dài từ 1-3 cm, bám vào san hô, ăn xác thối, giúp làm sạch hệ sinh thái, có chân dài và đầu hình tam giác nhọn.

Các loại cua - Cua nhện Thái Bình Dương (Stenorhynchus debilis)

Các loại cua nổi tiếng khác

Cua đất chấm trắng (Dardanus megistos), cua đất bọt biển (Dradanus pedunculatus), cua đỏ đảo Giáng sinh (Gearcoidea natalis), cua đàn vĩ cam (Uca vocans), cua san hô (Petrolisthes oshimai), cua lông Trung Quốc (Eriocheir sinensis), cua nhện khổng lồ Nhật Bản (Macrocheira kaempferi), cua biển ăn được (Cancer pagurus), cua hộp san hô (Calappa hepatica), cua đá sỏi (Leucosia anatum), cua lớn đốm (Carpilius maculatus), cua mặt nạ (Corystes spp.), cua đỏ đá (Grapsus grapsus), cua ma sừng (Ocypode ceratophthalmus), cua Halloween (Gecarcinus quadratus), cua thợ đóng giày (Pachygrapsus marmoratus) v.v.

Kết luận

Trên đây đã giới thiệu 26 loại cua đại diện, bao gồm cua nước ngọt, cua biển và cua sống trên cạn. Chúng có hình dạng đa dạng và chức năng sinh thái phong phú. Hiểu biết về những động vật giáp xác đa dạng này có thể giúp bảo vệ hệ sinh thái nước biển và nước ngọt.

Thẻ động vật: Phân loại cua