Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Việt: Chim bói cá Madagascar
Tên khác: Chim bói cá Madagascar, Alcedo vintsioides
Lớp: Chim
Bộ: Chim bói cá
Dữ liệu thể chất
Chiều dài: Khoảng 16 cm
Cân nặng: 16-22g
Tuổi thọ: Chưa có thông tin xác thực
Đặc điểm nổi bật
Lông trên trán và sau cổ thường có sự kết hợp của màu đen, xanh lá và xanh nhạt.
Giới thiệu chi tiết
Chim bói cá Madagascar có tên khoa học là Alcedo vintsioides, có hai phân loài: 1. Alcedo vintsioides johannae phân bố tại quần đảo Comoros. 2. Alcedo vintsioides vintsioides phân bố tại Madagascar.
Chim bói cá Madagascar ăn các loài cá nhỏ, ếch, động vật giáp xác, côn trùng thủy sinh biển và nước ngọt, cũng như bọ cánh cứng và ruồi.
Chim bói cá Madagascar xây tổ chung với nhau, đào các lỗ tổ trên bờ sông bằng mỏ, tổ cao khoảng 5 cm và sâu 40 cm. Con cái thường đẻ từ 3 đến 6 quả trứng trực tiếp trên nền tổ. Mỗi năm có 1-2 lứa; thời gian ấp trứng khoảng 21 ngày, cả hai cùng ấp nhưng chỉ con cái nuôi con. Mùa sinh sản bắt đầu vào tháng 10 ở Comoros và tháng 11 ở Madagascar, nhưng kéo dài đến tháng 4.
Bảo vệ động vật hoang dã, không tiêu thụ thịt thú rừng.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Chim bói cá Madagascar phân bố ở Ấn Độ Dương (bao gồm quần đảo Madagascar và các đảo lân cận). Chim thường sống ở những khu rừng rộng mở có dòng sông trên đảo Madagascar và Comoros hoặc ở đầm lầy, ruộng lúa, rừng dừa, rừng ngập mặn, cửa sông, ao, bãi biển, và các dòng sông. Chim không xa nguồn nước, đặc biệt là ở vùng khô cằn phía tây nam của Madagascar, nơi có sự phân bố thưa thớt hơn. Ở Comoros, đây là một hòn đảo núi lửa không có dòng sông vĩnh viễn, chúng cư trú gần bờ biển và các hồ gần miệng núi lửa.
Tính cách và hình thức
Chim bói cá Madagascar có chiều dài 16 cm, chim đực nặng từ 16,5 đến 21g, chim cái nặng từ 18 đến 22g, cả hai giống hệt nhau. Lông trên trán và sau cổ thường có sự kết hợp của màu đen, xanh lá và xanh nhạt. Lưng và đỉnh đầu có màu đen, xanh da trời và xanh nhạt. Đỉnh đầu có một đỉnh không rõ ràng, phần trước có một đường nhỏ hoặc điểm đỏ. Cằm và họng trắng. Má và hai bên cổ cùng với ngực trước có màu cam. Lông cánh và lông đuôi có màu xanh. Mặt lưng của đuôi màu nhạt. Bụng có màu vàng. Mỏ màu nâu đen, gốc mỏ có màu đỏ. Mống mắt có màu nâu tối, chân màu cam đỏ. Mỏ to và thẳng, dài và chắc, mỏ có hình tròn; không có dấu hiệu không mũi; đầu cánh dài, phiến cánh chính thứ nhất ngắn hơn, phiến cánh thứ 3 và 4 dài nhất; đuôi ngắn và tròn; lông cơ thể rực rỡ và tỏa sáng, thường có màu xanh hoặc xanh lá. Đầu to, cổ ngắn, cánh ngắn và tròn, đuôi cũng thường ngắn; mỏ dài và nhọn, đỉnh mỏ tròn, chân rất ngắn, ngón chân mỏng yếu, ngón chân thứ tư hầu như nối với ngón chân thứ ba, và chỉ nối với ngón chân thứ hai ở gốc. Tuyến mỡ đuôi có (lông mỡ). Có hai xương mỏ bên, bờ ngực có 4 khuyết điểm, và thân ngực đơn giản chỉ tạo thành bởi các gờ bên ngoài.