Hải cẩu Bắc Cực

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên Trung Quốc: Hải cẩu voi phương Bắc

Tên khác: Hải cẩu hình voi phương Bắc

Nhóm: Bộ thịt

Họ: Họ Hải cẩu, giống Hải cẩu voi

Dữ liệu về đặc trưng

Chiều dài: 3-6 mét

Cân nặng: 900-2700 kg

Tuổi thọ: Khoảng 20 năm

Đặc điểm nổi bật

Mũi có hình dạng như mào gà, phình to khi giận dữ hoặc hưng phấn.

Giới thiệu chi tiết

Hải cẩu voi phương Bắc có tên khoa học là Mirounga angustirostris, tên tiếng Anh là Northern elephant seal, là một loài hải cẩu lớn.

Hình ảnh Hải cẩu voi phương Bắc

Hải cẩu voi phương Bắc có đôi mắt đen lớn và tròn. Độ rộng của mắt cho thấy chúng chủ yếu săn mồi bằng thị giác. Giống như các loài hải cẩu khác, hải cẩu voi phương Bắc có chi sau teo lại, trở thành phần đuôi và chân chèo. Mỗi chân có năm ngón như chân vịt. Đôi chân linh hoạt này được sử dụng để đẩy nước. Phân chi trước ít khi dùng để bơi. Chi sau không phù hợp để di chuyển trên đất liền, hải cẩu voi phương Bắc dùng các chi để hỗ trợ và đẩy cơ thể. Chúng có thể đi rất nhanh trong khoảng cách ngắn, đạt tốc độ lên tới 8 km/h.

Mũi của hải cẩu voi phương Bắc rất đặc biệt, giống như mào gà và có thể phát triển cùng với sự lớn lên của cơ thể. Mũi của con đực dài hơn 40 cm, trông giống như vòi của một con voi. Khi hưng phấn hoặc giận dữ, mũi của chúng sẽ phình ra, phát ra âm thanh lớn. Hải cẩu voi phương Bắc có các tĩnh mạch nhỏ bao quanh động mạch giúp giữ ấm, giúp chúng thích nghi với khí hậu lạnh.

Hải cẩu voi phương Bắc ăn hơn 30 loại cá và động vật chân đầu như mực, bạch tuộc, cá chình, cá hổ và cá mập nhỏ. Chúng hoạt động ban ngày và tìm kiếm thức ăn ở vùng biển sâu, có thể ở dưới nước một thời gian dài. Chúng có thể lặn sâu từ 300 đến 800 mét, con đực có thể lặn sâu tới 1500 mét. Chúng hiếm khi tìm kiếm thức ăn ở độ sâu dưới 200 mét. Thời gian lặn là khá lâu, con đực trung bình khoảng 20 phút, con cái thì ngắn hơn, giữa các lần lặn cần nghỉ khoảng 3 phút. Kỷ lục sâu nhất được giữ bởi một con cái, lặn trong 119 phút, sâu 1603 mét. Mặc dù chúng có thể tập trung hàng ngàn con trên đất, nhưng nhiều lúc dưới nước chúng lại đơn độc. Hải cẩu voi phương Bắc là con mồi của cá mập trắng và cá nhà táng. Từ cuối mùa xuân đến đầu mùa đông, hải cẩu voi phương Bắc sẽ tích trữ nhiều thức ăn dưới dạng mỡ để chuẩn bị cho mùa đông trên đất liền.

Hình ảnh Hải cẩu voi phương Bắc

Các con đực thường chiến đấu để xác định vị thế lãnh địa của chúng. Chúng không gây chết cho đối phương nhưng có thể làm cho nhau bị thương. Khi một con đực đã đảm bảo được địa vị của mình, con cái sẽ đến và chọn bạn đời. Chúng có chế độ sinh sản đa thê, một con đực thường giao phối với 30-100 con cái. Các con đực thất bại trong cuộc chiến sẽ lang thang ở rìa bầy đàn, cố gắng giao phối với các con cái, nhưng dễ gặp xung đột với các con đực khác. Một con đực thành công có thể giao phối với hơn 500 con cái trong suốt đời, nhưng hầu hết các con đực không bao giờ giao phối. Một con cái có thể sinh khoảng 10 con hải cẩu voi phương Bắc trong suốt đời.

Khi đến bờ, các con đực sẽ nhịn ăn khoảng 3 tháng, trong khi con cái nhịn ăn 5 tuần để giao phối và nuôi dưỡng con non. Thời gian mang thai khoảng 11 tháng. Đỉnh điểm sinh sản xảy ra từ ngày 20 tháng 1 đến ngày 1 tháng 2. Thường thì chúng sinh con vào ban đêm. Con non nặng khoảng 30-34 kg, dài 127 cm, thời gian cho con bú khoảng 1 tháng. Con non cần khoảng 4 tuần để bú mẹ, sau đó sẽ cai sữa đột ngột, hai tháng sau mới có thể ra biển. Khi cai sữa, con cái sẽ trở lại thời kỳ động dục, một con đực có thể giao phối với nhiều con cái. Con cái trưởng thành ở tuổi 3. Lớp mỡ dưới da rất dày, có thể đạt tới 87 mm, một con đực dài 4 mét có thể sản xuất được 32.5 lít dầu.

Ban đầu, số lượng hải cẩu voi phương Bắc rất nhiều, nhưng do thân hình to lớn, sản xuất nhiều dầu, chúng bị truy sát. Đặc biệt là vào đầu thế kỷ 18, sự phát triển của ngành công nghiệp cơ khí đã thúc đẩy sự hình thành của ngành công nghiệp chế biến dầu. Con người đã săn bắn hải cẩu voi phương Bắc để khai thác dầu. Đến thập niên 1860, chỉ còn 100 con hải cẩu voi phương Bắc, đã gần đến mức tuyệt chủng. Kể từ khi chính phủ Mexico ban hành lệnh cấm săn bắn hải cẩu voi phương Bắc vào năm 1922, số lượng của chúng đã có phần tăng lên. Đến năm 1930, hải cẩu voi phương Bắc lại xuất hiện trở lại ở vùng biển Mỹ và chính phủ ngay lập tức bảo vệ chúng. Năm 1957, Mexico và Mỹ đã cùng nhau thành lập khu bảo tồn an toàn cho hải cẩu voi phương Bắc với diện tích khoảng 4 km2, tại Mỹ, đã có biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt, và số lượng cuối cùng đã tăng lên trên 100,000 con.

Số lượng hải cẩu voi phương Bắc hiện nay đang gặp khó khăn, dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh tật và ô nhiễm. Ở California, số lượng hải cẩu voi phương Bắc tăng khoảng 25% mỗi năm và có các nhóm mới xuất hiện. Tuy nhiên, số lượng của chúng bị ảnh hưởng bởi hiện tượng El Niño và khí hậu sau đó.

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt hoang dã.

Bảo vệ sự cân bằng sinh thái, là trách nhiệm của tất cả mọi người!

Phạm vi phân bố

Hải cẩu voi phương Bắc sống ở vùng biển phía đông Thái Bình Dương, từ Alaska và British Columbia ở phía Bắc đến bờ biển California và Baja California ở phía Nam. Chúng sinh sản, đẻ con và lột xác ở phía Nam. Mặc dù chúng có nơi cư trú rộng lớn ở các khu vực biển sâu, nhưng chỉ sinh sản tại bảy địa điểm chính, bốn trong số đó nằm ngoài các đảo của California. Số lượng của chúng có xu hướng tăng lên trong vịnh California. Chúng xuất hiện tại các khu bảo tồn tiểu bang New Year, Piedras Blancas và công viên tiểu bang Morro Bay.

Hành vi và hình thái

Con đực dài 6 mét, nặng 2700 kg, con cái dài 3 mét, nặng khoảng 900 kg. Chân trước nằm khá gần về phía trước, giúp chúng có thể dễ dàng cào xước cơ thể. Hình dạng cơ thể như hình lọ, rất mập, ngực rộng. Màu sắc cơ thể là vàng nâu lẫn với màu xám, tạo thành gam màu bẩn, không có hoa văn, lưng đậm hơn, bụng hơi nhạt. Con non có màu nâu đen. Mũi của con đực có hình dạng như mào gà, và theo sự phát triển của cơ thể nó sẽ lớn lên, có thể đạt tới 40 cm. Nó sẽ phình ra khi giận dữ hoặc hưng phấn. Đầu mút không có lông. Xương sọ dài trung bình 50 cm, chiều rộng ở chỗ gò má 27 cm, số răng 30, răng nanh của con đực dài 5-6 cm, chúng ăn cá như cá bạc, cá mập và mực. Đỉnh điểm sinh sản từ ngày 20 tháng 1 đến ngày 1 tháng 2. Thường thì sinh con vào ban đêm. Con non nặng 30-34 kg, dài 127 cm, thời gian cho con bú khoảng 1 tháng. Khi cai sữa, con cái sẽ trở lại thời kỳ động dục, một con đực có thể giao phối với nhiều con cái. Con cái trưởng thành ở tuổi 3. Lớp mỡ dưới da rất dày, có thể đạt tới 87 mm, một con đực dài 4 mét có thể sản xuất được 32.5 lít dầu. Việc săn bắt đã bắt đầu từ năm 1818. Chúng phân bố chỉ ở bán cầu Bắc, từ Baja California, Mexico, đến quần đảo Cedros ở bờ biển Thái Bình Dương và từ quần đảo Farallon đến phía tây San Francisco, Mỹ, một số còn xuất hiện từ bờ Tây Bắc Mỹ đến đảo Vancouver, Canada. Hiện có 47,600 con, tên của chúng có ý nghĩa là “mũi hẹp” trong tiếng Latin. Hải cẩu voi phương Bắc trưởng thành hoặc con non đều không có lông, khi lột xác trước có màu đen. Sau khi lột xác, chúng thường chuyển từ màu bạc đến xám đậm và sau đó là màu vàng nâu. Con đực trưởng thành không có lông ở cổ, ngực có các đốm màu hồng, trắng và nâu nhạt. Hải cẩu voi phương Bắc có đôi mắt đen lớn và tròn, cho thấy chúng chủ yếu săn mồi bằng thị giác. Giống như các loài hải cẩu khác, hải cẩu voi phương Bắc có chi sau teo lại, trở thành phần đuôi và chân chèo. Mỗi chân có năm ngón như chân vịt, giúp chúng đẩy nước. Phân chi trước ít khi dùng để bơi. Chi sau không phù hợp để di chuyển trên đất liền, hải cẩu voi phương Bắc dùng các chi để hỗ trợ và đẩy cơ thể. Chúng có khả năng đi nhanh trong khoảng cách ngắn, đạt tốc độ 8 km/h. Mũi của hải cẩu voi phương Bắc rất đặc biệt, có hình dạng giống mào gà, và phát triển cùng với cơ thể. Mũi của con đực có thể dài hơn 40 cm, trông giống như vòi của voi. Khi hưng phấn hoặc giận dữ, mũi của chúng sẽ phình lên, phát ra âm thanh lớn. Hải cẩu voi phương Bắc có các tĩnh mạch nhỏ bao quanh động mạch, giúp giữ ấm và thích nghi với khí hậu lạnh.

Các câu hỏi thường gặp