Mười hóa thạch cá hàm lớn nhất thế giới

Trái đất hiện có 99,8% động vật có xương sống sở hữu hàm (hàm trên và hàm dưới), được gọi chung là động vật có hàm hoặc động vật có hàm. Sự xuất hiện và phát triển của động vật có hàm là một trong những bước nhảy vọt quan trọng nhất trong lịch sử tiến hóa của động vật có xương sống từ cá đến người. Tuy nhiên, sự chuyển mình này diễn ra vào thời điểm nào, tại đâu và như thế nào? Những câu hỏi này cần được chứng minh bằng bằng chứng từ ngành cổ sinh vật học. Hãy cùng xem qua mười hóa thạch cá có hàm hàng đầu trên thế giới sau:

1. Cá mập Megalodon

Cá mập khổng lồ

Đây là một loài cá mập khổng lồ sống vào thời kỳ Đệ Tứ khoảng 23 triệu năm đến 16 triệu năm trước. Nó được phân loại là cá mập đã tuyệt chủng thuộc họ Carcharocles và đã phân hóa từ cá mập trắng trong kỷ nguyên đầu tiên của kỷ Phấn Trắng. Megalodon được coi là loài cá mập ăn thịt lớn nhất từ trước đến nay. Hóa thạch của Megalodon được tìm thấy rộng rãi trên toàn thế giới, bao gồm châu Âu, châu Phi, châu Mỹ và Australia. Megalodon xuất hiện trong nhiều tác phẩm hư cấu, bao gồm những bộ phim và tiểu thuyết, và vẫn là một chủ đề phổ biến trong các tác phẩm liên quan đến quái vật biển.

2. Cá Dunkleosteus

Cá Dunkleosteus

Dunkleosteus là một loài cá sống ở các vùng biển rộng, tồn tại từ 380 triệu năm đến 350 triệu năm trước trong kỷ Devon. Đây là loài cá ăn thịt lớn với hàm mạnh mẽ và răng sắc nhọn, đồng thời là một trong những kẻ săn mồi chính trong hệ sinh thái của nó. Hóa thạch Dunkleosteus được tìm thấy lần đầu tiên vào năm 1867 bởi nhà cổ sinh vật học Jay Terrell, và bộ sưu tập hóa thạch Dunkleosteus lớn nhất thế giới hiện đang được lưu giữ tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland.

3. Cá Coelacanth

Cá Coelacanth

Coelacanth là một loài cá cổ quý hiếm, đã tồn tại cách đây khoảng 410 triệu năm. Nó đã tuyệt chủng vào khoảng 66 triệu năm trước ở cuối kỷ Phấn Trắng, trong khi các loài Coelacanth hiện tại được coi là hậu duệ của chúng. Hóa thạch Coelacanth cổ nhất được phát hiện vào thế kỷ 19, và nó được coi là một loài chuyển tiếp giữa cá và động vật tứ chi. Theo phân tích dấu ấn tăng trưởng theo trọng lượng theo năm, tuổi thọ của Coelacanth được ước tính giống như con người, có thể lên đến 100 năm, và chúng trưởng thành vào khoảng 55 tuổi; mẫu vật cổ nhất đã được phát hiện vào năm 1960, đã 84 tuổi. Hóa thạch Coelacanth hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Senckenberg Tự nhiên ở Frankfurt, Đức.

4. Cá Xiphactinus

Cá Xiphactinus

Xiphactinus sống từ 83 triệu năm đến 66 triệu năm trước trong kỷ Phấn Trắng. Nó cũng là một loài cá ăn thịt khổng lồ với răng sắc nhọn và hàm mạnh mẽ. Nó là loài cá ăn thịt tham lam, với ít nhất hàng chục mẫu vật được thu thập, trong đó có những xác thịt lớn chưa tiêu hóa hoặc tiêu hóa một phần trong dạ dày của chúng. Hóa thạch này hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Sternberg ở Hays, Kansas.

5. Cá Helicoprion

Cá Helicoprion
Cá Helicoprion

Cá Helicoprion sống từ 320 triệu năm đến 270 triệu năm trước trong kỷ Permi. Nó có một hàng răng cưa cong được coi là loài ăn thịt. Hầu hết các mẫu hóa thạch là những cụm răng xoắn ốc, được gọi là “răng bánh xe”, mà chúng sống ở hàm dưới. Giống như hầu hết các loài cá sụn đã tuyệt chủng, nhiều xương của nó vẫn không được biết đến. Hóa thạch Helicoprion đã được tìm thấy trên toàn thế giới.

6. Cá Leedsichthys

Cá Leedsichthys

Leedsichthys sống từ 150 triệu năm đến 130 triệu năm trước trong kỷ Jura. Đây là một loài cá khổng lồ, được cho là có thể dài tới 27 mét, là một trong những loài cá lớn nhất được biết đến. Leedsichthys xuất hiện trong bộ phim “Chúa Tể Biển” được sản xuất bởi BBC vào năm 2003, trong đó một con Leedsichthys đã bị giết bởi một con khủng long bơi và cuối cùng bị một con khủng long khác giết chết, trở thành bữa ăn cho một nhóm khủng long. Hình trên là hóa thạch của đuôi Leedsichthys được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên London.

7. Cá Stethacanthus

Cá Stethacanthus

Stethacanthus sống từ 340 triệu năm đến 280 triệu năm trước trong kỷ Devon và kỷ Permi. Nó có các chi đặc trưng hình vây, có thể dùng để bám vào các loài sinh vật khác. Nó có vẻ ngoài giống cá mập. Tuy nhiên, nó nổi tiếng nhất với vây lưng có hình dạng bất thường, giống như một cái đe hoặc bàn là. Các gai nhỏ (thường là phiên bản phóng đại của tóc mềm trên thân cá mập) phủ lên lưng nó, cùng với đầu giống như cá chuột.

8. Cá Arandaspis

Cá Arandaspis

Arandaspis sống từ 430 triệu năm đến 420 triệu năm trước trong kỷ Ordovician. Nó là một loài cá nguyên thủy với hình dáng cơ thể và cấu trúc hộp sọ khá đơn giản. Cơ thể thon dài của nó được bao phủ bởi những chiếc vảy giáp có nhiều hàng. Phần trước của cơ thể và đầu được bảo vệ bằng những tấm cứng, có mắt, lỗ mũi và lỗ mang. Nó có thể là một loài ăn lọc. Nó không có vây; cách duy nhất nó có thể tiến về phía trước là sử dụng đuôi phẳng đứng. Do đó, nó có thể bơi giống như một con nòng nọc hiện đại. Hóa thạch Arandaspis đang được trưng bày tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên London.

9. Cá Eusthenopteron

Cá Eusthenopteron

Eusthenopteron sống từ 370 triệu năm đến 350 triệu năm trước trong kỷ Devon. Đây là một loài cá cổ nổi tiếng, được cho là một trong những tổ tiên của động vật có xương sống hiện đại. Chứng cứ hóa thạch xương tủy cổ nhất đã được phát hiện trong dòng động vật chân vây, có thể là nguồn gốc của xương tủy ở động vật bốn chân.

10. Tôm kỳ lạ Anomalocaris

Tôm Anomalocaris
Tôm Anomalocaris

Anomalocaris sống từ 515 triệu năm đến 485 triệu năm trước trong kỷ Cambri. Đây là một loài động vật chân khớp đầu tiên có cấu trúc hàm mạnh mẽ và răng sắc nhọn, chiều dài cơ thể gần 40 cm, là một trong những động vật lớn nhất của kỷ Cambri, được coi là một trong những kẻ săn mồi hàng đầu đầu tiên. Nó đã tiến về phía trước bằng cách đung đưa hai bên cơ thể của mình, giúp cực đại hóa hiệu suất bơi lội.

Nhãn động vật: Megalodon, Dunkleosteus, Coelacanth, Helicoprion, Leedsichthys, Stethacanthus, Arandaspis, Eusthenopteron, Anomalocaris