Mèo eo thon

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Trung: Mèo hẹp eo

Tên gọi khác:

Khối hệ: Ăn thịt

Họ: Mèo

Phân họ: Mèo

Giống: Mèo hẹp eo

Dữ liệu cơ thể

Chiều dài cơ thể: 50-77 cm

Cân nặng: 4.5-9 kg

Tuổi thọ: Khoảng 15 năm

Đặc điểm nổi bật

Bộ lông không có đốm, màu sắc đồng nhất, chuyển từ màu đen sang màu nâu xám (thang màu xám), hoặc từ màu đỏ cáo sang màu hạt dẻ (thang màu đỏ).

Giới thiệu chi tiết

Mèo hẹp eo (tên khoa học: Herpailurus yaguarondi), tên ngoại văn Jaguarundi, Eyra Cat, thuộc về một giống chỉ có một loài là mèo hẹp eo. Đây là loài mèo hoang dã cỡ trung bình, và ở một số quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, mèo hẹp eo còn được gọi là “Leoncillo”, có nghĩa là “sư tử nhỏ”.

Mèo hẹp eo

Mèo hẹp eo có thể có họ hàng gần hơn với các loài mèo lớn ở Nam Mỹ so với những loài mèo nhỏ khác trên lục địa này, vì chúng có 38 nhiễm sắc thể giống như những con mèo lớn (sư tử và báo), trong khi những loài mèo nhỏ chỉ có 36 nhiễm sắc thể. Tổ tiên của chúng có thể đã theo chân tổ tiên của sư tử Mỹ, đi qua eo biển Bering từ lục địa Á Âu và có thể chúng là hậu duệ sót lại của sư tử Mỹ nguyên thủy.

Mèo hẹp eo có thể hoạt động vào ban ngày hoặc trong lúc hoàng hôn và có thể nghỉ ngơi dưới cây, nhưng lại đi săn ở những vùng đồng cỏ. Đối tượng săn mồi của chúng bao gồm cá, động vật có vú nhỏ, bò sát và chim. Hành vi của mèo hẹp eo khá phức tạp: chúng có thể hoạt động vào ban ngày hoặc trong lúc hoàng hôn. Mặc dù người ta cho rằng mèo hẹp eo hoang dã thường sống đơn độc, nhưng những con mèo hẹp eo nuôi nhốt thường hợp thành nhóm. Trong việc chăm sóc con cái, cả cha mèo cũng có thể đảm nhận nhiều trách nhiệm.

Mèo hẹp eo có thể sinh sản quanh năm, nhưng mùa giao phối chính thường diễn ra vào tháng 9 và tháng 11 hàng năm. Sau khoảng thời gian mang thai từ 70-75 ngày, mèo mẹ thường sinh từ 1-4 con. Sau khoảng một tháng, con non bắt đầu cai sữa. Tuy nhiên, để đạt đến tuổi trưởng thành hoàn toàn, chúng cần 24-36 tháng. Giống như sư tử và sư tử Mỹ, những con mèo con cũng có nhiều đốm trên cơ thể khi sinh ra, và các đốm này sẽ dần biến mất khi chúng lớn lên. Thêm vào đó, những thế hệ “con” khác nhau có thể vẫn sống cùng bố mẹ. Ngay cả khi không có đàn con bên cạnh, mèo hẹp eo trưởng thành cũng có thể đi lang thang và săn mồi thành đôi. Thời gian mang thai là 70-75 ngày, mỗi lứa từ 1-4 con, và đạt tuổi trưởng thành vào 2-3 tuổi. Mèo hẹp eo hoang dã có tuổi thọ lên đến 15 năm.

Số lượng mèo hẹp eo trong khu vực phân bố của chúng vẫn còn khá khả quan. Tuy nhiên, chúng khá hiếm ở Mexico và Trung Mỹ. Vì chúng cũng là kẻ săn mồi của gia cầm nuôi nhốt, nên đã gây ra những nguy cơ cho chính bản thân mình. Ngoài Brazil, Nicaragua, Ecuador, El Salvador và Guyana, việc săn bắt chúng bị cấm tuyệt đối ở các khu vực khác. Do bộ lông của mèo hẹp eo không đẹp và không thoải mái, nên chúng đã thoát khỏi tình trạng bị con người săn bắt. Tuy nhiên, do việc phá rừng và sự mất môi trường sống gia tăng, tương lai của chúng vẫn khiến người ta lo ngại. CITES đã liệt kê mèo hẹp eo vào Phụ lục II, nhưng bốn phân loài sống ở Bắc Mỹ và Trung Mỹ được liệt kê vào Phụ lục I.

Được liệt kê trong danh sách Đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2015 – Không nguy cấp (LC).

Được đưa vào Phụ lục I của Công ước Quốc tế về Buôn bán các Loài Động vật và Thực vật Hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng (CITES) phiên bản năm 2019.

Bảo vệ động vật hoang dã, ngăn chặn việc tiêu thụ thịt hoang dã.

Bảo vệ cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Nơi xuất xứ: Argentina, Belize, Bolivia, Brazil, Colombia, Costa Rica, Ecuador, El Salvador, Guyane thuộc Pháp, Guatemala, Guyana, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Suriname, Venezuela, Cộng hòa Bolivar. Có thể đã tuyệt chủng: Hoa Kỳ (Texas). Mèo hẹp eo sống trong những vùng đất ngập nước gần nguồn nước, thỉnh thoảng cũng sống trong những khu rừng rậm rạp ở vùng xích đạo.

Tập tính hình thái

Mèo hẹp eo có chiều dài từ 50-77 cm, chiều dài đuôi từ 33-61 cm, cân nặng từ 4.5-9 kg. Loài này có chân ngắn và khuôn mặt giống rái cá; hình dáng dài thon, đầu nhỏ và phẳng với đôi mắt nhỏ gần nhau và một cặp tai không lớn. Bốn chân không dài hỗ trợ cho cơ thể gầy gò của chúng, còn đuôi dài khiến chúng giống như một con chồn. Tai ngắn và tròn. Bộ lông không có đốm, màu sắc đồng nhất, chuyển từ màu đen sang nâu xám (thang màu xám), hoặc từ màu đỏ cáo sang màu hạt dẻ (thang màu đỏ). Hai sắc thái màu này đã từng được xem là hai loài khác nhau; thang màu xám được gọi là “Jaguarundi” và thang màu đỏ là “Eyra”. Tuy nhiên, chúng là cùng một loài và có thể xuất hiện đồng thời trong cùng một lứa. Bộ lông của chúng không có bất kỳ sọc nào khác ngoài đốm khi mới sinh. Loài này có mối quan hệ gần gũi với sư tử Mỹ, căn cứ vào cấu trúc gen và số lượng nhiễm sắc thể tương tự nhau; hai loài đều thuộc “Chi mèo Mỹ”, mặc dù mèo hẹp eo đôi khi được phân loại vào một chi khác, “Chi mèo hẹp eo”. Bộ lông của chúng chủ yếu có ba màu: đen, nâu xám và nâu đỏ, không có đốm. Thông thường, mèo hẹp eo có màu sắc tối thường sống trong những khu rừng rậm rạp, trong khi màu sáng thường xuất hiện ở những khu vực tương đối rộng rãi và khô hạn. Màu nâu đỏ là một trong những phân loài đến từ Brazil (H.y.eyra).

Câu hỏi thường gặp