Kỳ đà mỏ trắng

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Mỏ rìu trắng

Tên gọi khác: Mỏ rìu có vương miện dài, Tên tiếng Anh: White-crowned hornbill, Long-crested hornbill

Phân loại: Chim mỏ vẹt

Họ: Kiến – Kyphosuchus, Chi: Berenicornis

Dữ liệu hình thể

Chiều dài: 83-102 cm

Cân nặng: 1.3-1.5 kg

Tuổi thọ: khoảng 40 năm

Đặc điểm nổi bật

Nổi bật với bộ lông vương miện màu trắng.

Giới thiệu chi tiết

Mỏ rìu trắng, tên khoa học Berenicornis comatus, được biết đến với tên tiếng Anh là White-crowned hornbill hoặc Long-crested hornbill, thuộc chi đơn bội của mỏ rìu trắng. Một số nhà nghiên cứu cũng phân loại mỏ rìu cong trắng vào chi này. Ngoài ra, cũng có ý kiến cho rằng mỏ rìu có vương miện dài thuộc chi Rhyticeros.

Mỏ rìu trắng

Mỏ rìu trắng ăn nhiều loại trái cây, thằn lằn, côn trùng và ấu trùng.

Mỏ rìu trắng

Môi trường sống của mỏ rìu trắng trong rừng đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. Nó được liệt kê là loài gặp nguy hiểm trong danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) vào năm 2018.

Mỏ rìu trắng

Bảo vệ động vật hoang dã, tránh xa món ăn từ động vật hoang dã.

Bảo vệ sự cân bằng sinh thái là trách nhiệm của mọi người!

Phạm vi phân bố

Mỏ rìu trắng phân bố tại bán đảo Malaysia, Sumatra và Borneo, sống trong rừng mưa ở độ cao thấp, thỉnh thoảng cũng xuất hiện ở các đồn điền.

Tập tính hình thái

Mỏ rìu trắng là một loài chim lớn, chiều dài từ 83-102 cm, nặng từ 1.3-1.5 kg, nổi bật với bộ lông vương miện màu trắng.

Câu hỏi thường gặp