Dơi phương Đông

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Dơi phương Đông

Tên khác: Dơi bay, Dơi ngựa, Dơi tiên, Dơi đêm, Vespertilio sinensis

Nhóm: Bộ dơi

Họ và giống: Bộ dơi, Họ dơi, Giống dơi

Dữ liệu về đặc điểm

Chiều dài cơ thể: 46-56 mm

Cân nặng: 12-19 gram

Tuổi thọ:

Đặc điểm nổi bật

Tai ngắn và rộng, hơi hình tam giác, lông trên cơ thể có màu nâu đen.

Giới thiệu chi tiết

Dơi phương Đông là sinh vật sống gần người, thường sống trong các công trình nhân tạo như nhà ở, mái nhà, khung cửa, và khe hở của cầu. Loài này có thể bám vào các trần nhà hoặc lộn ngược treo trong không gian trống. Số lượng quần thể thay đổi nhiều, thường không sống đơn độc mà thường tụ tập thành nhóm nhỏ từ vài chục đến hàng trăm cá thể. Chúng phát ra sóng siêu âm có tần số rộng để xác định vị trí và săn bắt côn trùng trong môi trường mở. Trong nơi cư trú ban ngày, chúng thường phát ra âm thanh giao tiếp mà con người có thể nghe được để thể hiện cảm xúc hoặc tình trạng cơ thể.

Hình ảnh Dơi phương Đông

Dơi phương Đông sinh sản vào cuối mùa xuân, từ tháng 6 đến tháng 7 là thời gian cho con bú. Mỗi lần sinh từ 2 con, thường sống ở đồng cỏ hoặc thung lũng sườn núi và chọn các loại hình thức kiến trúc làm nơi ẩn náu. Trong thời gian sinh sản, con đực và con cái có thói quen sống riêng rẽ, con cái thường tụ tập thành nhóm từ 50 đến 70 cá thể. Khi còn nhỏ, chúng dựa vào mẹ, dùng hai chân bám vào và lộn ngược, hoặc bám vào bụng mẹ. Khi gặp nguy hiểm, mẹ thường mang theo con bay đi.

Được đưa vào danh sách Đỏ của Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên (IUCN) năm 2008 – Không nguy cấp (LC).

Hình ảnh Dơi phương Đông

Phân bố

Trong nước, loài này phân bố rộng rãi ở các tỉnh như Thanh Hải, Thiểm Tây, Cam Túc, Nội Mông, Tân Cương, Cát Lâm, Liêu Ninh, Hắc Long Giang, Sơn Đông, Sơn Tây, Vân Nam, Tứ Xuyên, Hồ Nam, Hồ Bắc, Quảng Tây, Bắc Kinh, Giang Tây, Đài Loan, Hà Nam, Thiên Tân, Trùng Khánh, Phúc Kiến. Ngoài ra, loài này còn được tìm thấy ở Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc, Mông Cổ và Nga. Dơi phương Đông thường sống ở đồng cỏ hoặc thung lũng sườn núi, thường chọn các công trình kiến trúc làm nơi ẩn náu như tháp nước gỗ cao, kho thóc, mái nhà lợp tôn, trần nhà, và sau khung cửa.

Tính cách và hình thái

Kích thước trung bình. Cân nặng từ 12-19 gram, chiều dài cánh từ 46-51 mm. Lông lưng có sắc nâu, đầu lông nhạt hơn; lông bụng màu nâu nhạt, đầu lông xám nâu. Màu lông ở hai bên hông, cổ họng và bụng dưới có màu xám vàng nâu. Mắt tương đối lớn. Tai ngắn và rộng, hơi hình tam giác, đầu tai có hình tròn nhẹ. Đuôi phát triển, nhô ra khoảng 3 mm ở giữa hai chân. Màng cánh bắt đầu từ gốc ngón chân, màng có chu vi hẹp và hơi cong. Lông cơ thể kéo dài đến màng giữa hai chân và dài hơn một nửa chiều dài xương ống.

Các vấn đề thường gặp