Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Đười ươi đen tay dài
Tên gọi khác: Đười ươi nhanh nhẹn
Ngành: Động vật có vú
Họ: Đười ươi
Giống: Đười ươi
Dữ liệu về đặc điểm
Chiều dài cơ thể: 50-76 cm
Cân nặng: 4-6 kg
Tuổi thọ: 25-44 năm
Đặc điểm nổi bật
Có cánh tay và ngón tay rất dài, không có đuôi
Giới thiệu chi tiết
Đười ươi đen tay dài (tên khoa học: Hylobates agilis) có tên tiếng Anh là Agile Gibbon, có hai phân loài.
Đười ươi đen tay dài thường sống thành gia đình gồm 4 cá thể, trong đó có một con đực trưởng thành và một con cái trưởng thành, còn lại là những con chưa trưởng thành. Con đực trưởng thành đóng vai trò lãnh đạo. Thời gian trưởng thành của đười ươi tương đối dài, quan hệ gia đình không chỉ ổn định mà còn hòa thuận, thân thiện. Các thành viên trong gia đình thường sống hòa thuận với nhau, chăm sóc lẫn nhau và bảo vệ chung.
Tính cách của đười ươi đen tay dài tương tự như đười ươi đen, sống theo kiểu gia đình giữa con đực và con cái, có lãnh thổ. Khu vực lãnh thổ của mỗi nhóm khoảng 54 hecta, nhưng chỉ kiếm ăn trong phạm vi 1,5 km² trong một ngày. Ban ngày, chúng leo trèo và nhảy nhót giữa các cây cao từ 20-30 m trong rừng, sử dụng cả hai tay và chân, di chuyển rất nhanh. Do đặc điểm di chuyển này, vai của chúng phải chuyển động linh hoạt, và qua quá trình tiến hóa lâu dài, vai hai bên trở nên phẳng, không giống như khỉ có vai rộng hơn, cùi chỏ dài, có thể xoay theo mọi hướng 360 độ, vừa tiến vừa lùi, chân chỉ đóng vai trò làm hỗ trợ. Chúng có thính giác và khứu giác rất nhạy, nhút nhát và sợ lạnh.
Âm thanh kêu gọi là cách liên lạc chính của các thành viên trong nhóm. Mỗi sáng sớm, con đực và con cái cùng nhau hát, đôi khi du dương hoặc buồn bã, hoặc phát ra âm thanh giống như bọt nước, tiếng kêu của con đực hòa lẫn với tiếng kêu của con cái và kết thúc với một âm thanh kéo dài. Giao tiếp qua xúc giác cũng rất quan trọng giữa cha mẹ và con cái, bao gồm chải lông, giao phối, vui chơi, và đôi khi là hành vi tấn công. Ngoài việc giao tiếp bằng âm thanh và xúc giác, các loài động vật này cũng sử dụng biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và tư thế cơ thể để giao tiếp với nhau.
Đười ươi đen tay dài tiêu thụ một lượng lớn trái cây. Giống như các loài đười ươi khác, chúng chủ yếu ăn trái cây. Ngoài ra, chúng còn ăn các loại thực phẩm khác như lá, hoa và côn trùng. Do hoạt động nhiều, cần tiêu thụ thực phẩm giàu calo, trái cây thường chứa lượng calo cao.
Đười ươi đen tay dài đạt đến tuổi trưởng thành về giới tính khi 8 tuổi. Không có mùa sinh sản chính xác. Thời gian mang thai của con cái khoảng 7-8 tháng, sau khi giao phối vẫn sống cùng nhóm. 3-4 tháng sau, bụng bắt đầu nhô lên nhẹ, và khi thai phát triển, bụng sẽ ngày càng lớn. Hành động hàng ngày cũng trở nên cẩn thận và chậm rãi hơn, nhưng vẫn sống cùng nhóm cho đến khi sinh nở. Thời gian sinh nở thường diễn ra vào mùa thu và đầu đông, mỗi lứa chỉ sinh một con, con non khi sinh có màu vàng nhạt, nặng khoảng 110-170 gram, sau 4-5 tháng sẽ dần chuyển sang màu đen hoặc nâu đen. Sau 6 tháng sẽ cai sữa, 8 tháng có thể sống độc lập nhưng vẫn không rời khỏi nhóm cho đến khoảng 6 tuổi, khi gần đến tuổi trưởng thành mới từ từ tách ra, sống độc lập và tìm kiếm bạn đời khi 7-8 tuổi. Tuổi thọ trung bình khoảng 25 năm, còn đười ươi nuôi trong điều kiện chăm sóc nhân tạo có thể sống đến 44 năm. Một cặp vợ chồng có thể sinh từ 5-6 lứa trong đời, khoảng cách giữa các lứa là 40 tháng.
Năm 2004, tại Vườn quốc gia Bukit Barisan Selatan trên đảo Sumatra, Indonesia, đã thực hiện đánh giá số lượng đười ươi đen tay dài, kết quả là có 4.479 cá thể (CV=30%). Ở bán đảo Malaysia, tại các điểm sống truyền thống ở Belum và Ulu Muda. Một số nơi ở Thái Lan có thể có vài nghìn cá thể, phân bố trong khoảng ba khu rừng. Mật độ phân bổ ước tính từ 1,4-2,8 cá thể/km² (năm 2004), và 6-11,4 cá thể/km² (năm 2002), tại bán đảo Malaysia khoảng 5,5-18,9 cá thể (2-5 nhóm)/km² (năm 1979). Khảo sát gần đây tại miền Nam Thái Lan cho thấy mật độ là 2 nhóm/km², thuộc khu bảo tồn động vật hoang dã Halabala.
Đười ươi đen tay dài không phải là nguồn tài nguyên kinh tế quan trọng của con người. Đôi khi, những con vật này bị bắt để làm thực phẩm cho con người, và chúng bị săn bắt trái phép cho ngành buôn bán thú cưng. Săn trộm là một trong những mối đe dọa, đối với những con thường xuyên bị chết do lỗi trong việc vận chuyển động vật. Buôn bán thịt và thú cưng bất hợp pháp là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm số lượng của loài này. Môi trường sống của chúng đang giảm nhanh chóng do việc chặt cây quy mô lớn. Việc mất môi trường sống của loài đười ươi do nhu cầu về gỗ và nông nghiệp là một mối đe dọa chính.
Được liệt kê trong Danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) năm 2008 – Nguy cấp (EN).
Bảo vệ động vật hoang dã, ngừng săn bắn động vật hoang dã.
Bảo vệ sự cân bằng sinh thái, trách nhiệm của mọi người!
Phạm vi phân bố
Phân bố ở Indonesia (Kalimantan, Sumatra), Malaysia (bán đảo Malaysia), Thái Lan. Chủ yếu sống trong rừng mưa nhiệt đới của Nam Á và Đông Nam Á, độ cao thường từ 1000-2000 m.
Tập tính hình thái
Đười ươi đen tay dài thuộc loại động vật nhỏ. Con cái trung bình nặng 5,4 kg, con đực 5,8 kg. Lông có nhiều màu khác nhau, bao gồm đen, nâu, vàng và nâu đỏ. Cả hai giới đều có lông mày trắng. Con đực có lông trắng quanh má, điều này không có ở con cái, giúp phân biệt rõ ràng. Không có đuôi. Giống như các loài đười ươi khác, chúng có tay và ngón tay rất dài. Khi di chuyển giữa các cây, chúng dựa vào điều này như một trợ giúp thích hợp. Chân ngắn, lòng bàn tay dài hơn lòng bàn chân, khớp ngón tay dài; cơ thể thanh mảnh, vai rộng và hông hẹp; có răng nanh dài. Hông có da dày, không có đuôi và túi má. Họng có túi âm thanh, có khả năng kêu gọi tốt.