Lửng đất

Thông tin cơ bản

Phân loại khoa học

Tên tiếng Việt: Lợn đất Tên khác: Lợn đất, Gấu ăn kiến, Gấu ăn kiến châu Phi Lớp: Hạm lâm Họ: Lợn đất, Chi: Lợn đất, Lớp: Có móng guốc, Động vật có vú

Dữ liệu thể trạng

Chiều dài: 1–1.5 mét Cân nặng: 50–60 kilogam Tuổi thọ: 8~12 năm

Đặc điểm nổi bật

Mũi giống heo, tai giống lừa, giỏi đào hang, được coi là hóa thạch còn sống, có khả năng định hướng kém.

Giới thiệu chi tiết

Lợn đất

Lợn đất (tên khoa học: Orycteropus afer) là một động vật có vú thuộc bộ có móng guốc, họ lợn đất, được coi là hóa thạch còn sống, xuất hiện từ thời kỳ phân hóa móng guốc đến hiện đại. Cơ thể có màu vàng nâu, lông thưa thớt; đầu hẹp và dài, mũi nhô ra hình ống; lưỡi dài và dính, có thể kéo dài để lấy kiến trong hang; tai dài, lớn và mỏng; tứ chi mạnh mẽ, đầu ngón có móng vuốt sắc; đuôi hình trụ, cơ đuôi phát triển, gốc to và phần cuối nhỏ lại, da dày, giống như một con lợn rừng nhỏ.

Lợn đất sống chủ yếu ở Nam Phi và trung tâm châu Phi, có bộ phận tai giống như tai thỏ của con voi. Chiều dài từ 1 đến 1.5 mét (3 feet 3 inches – 4 feet 11 inches), kể cả đuôi có thể đạt tới 2.2 mét. Tai dài, mũi giống heo, lưỡi dài và dính. Không có móng guốc, có móng sắc nhọn, móng mạnh và khỏe, ngón thứ hai và ba có cấu trúc giống màng bơi, giỏi đào đất. Sống ở đồng cỏ và rừng. Thức ăn chủ yếu là kiến và mối. Là loài hoạt động về đêm. Cũng được gọi là gấu ăn kiến hay lợn đất.

Lợn đất là một loài động vật ăn kiến lớn. Hình dáng tương tự như kangaroo lớn nhưng khá mập, có cân nặng từ 50 đến 60 kilogam; da dày, màu đỏ nâu hoặc trắng, có lông thưa thớt; đầu hẹp và dài, mũi nhô ra hình ống; lưỡi dài và dính; tai dài và mỏng, giống như tai lừa; tứ chi mạnh mẽ, đầu ngón có móng sắc; đuôi hình trụ, cơ đuôi phát triển, gốc to và phần cuối nhỏ lại, dài khoảng 48–60 cm. Phân bố từ Đông Phi đến Nam Phi bên dưới sa mạc Sahara. Lợn đất là một loài động vật kỳ lạ hiếm có, đặc biệt là về răng, chỉ có 2 đôi răng tiền hàm và 3 đôi răng hàm ở mỗi hàm khi trưởng thành, những răng này không có chân răng và mỗi chiếc răng đều có ống tủy hình ống. Chúng không có răng cửa và răng nanh. Răng mọc liên tục trong suốt đời, bên trong răng toàn bộ là chất răng. Từ ống tủy trung tâm phát sinh nhiều phần kéo dài hình ống song song, nên trên mặt nhai, chúng hiện ra như một tập hợp của các ống đa góc. Bằng một đôi hàm dưới và hai đôi hàm trên tạo thành tập hợp răng. Bề mặt nhai của mỗi hàm xương được cấu thành từ phần định域 của chất răng, và chất răng lại được cấu thành từ các cột chất răng trên bề mặt hàm xương. Những chất răng này được sử dụng để xử lý các động vật không xương sống có vỏ dày, những chiếc răng sữa nhỏ của chúng đã bị rụng trước khi động vật ra đời.

Hình ảnh lợn đất

Lợn đất chủ yếu sống trong các khu vực đồi núi và cỏ nửa hoang dã. Sống một mình trong các hang sâu. Rất giỏi đào đất, tốc độ đào rất nhanh, chỉ trong vài phút đã có thể biến mất vào lòng đất, được coi là “chuyên gia đào hầm” trong thế giới động vật. Hoạt động vào ban đêm, sử dụng móng vuốt sắc để xé toạc tổ kiến, dùng lưỡi dài dính để hút mối. Tính cách nhút nhát và sợ hãi, thiếu khả năng tự vệ, chủ yếu dựa vào thính giác nhạy bén để phát hiện kẻ thù bên ngoài, để ẩn nấp kịp thời hoặc chạy vào hang. Con non lợn đất ra đời không có lông và nhắm mắt, sau nửa năm mới ra khỏi hang. Lợn đất có khả năng thích nghi môi trường rất mạnh; sống đơn độc, ý thức lãnh thổ yếu; hoạt động vào ban đêm, ban ngày ẩn trong hang để nghỉ ngơi, từ chiều đến sáng tìm kiếm thức ăn, hệ thống thính giác phát triển cao, có thể nghe thấy tiếng động yếu trong môi trường xung quanh. Thính giác nhạy bén này giúp chúng phát hiện mối đe dọa tiềm tàng, từ đó tránh được nhiệt độ cao và kẻ săn mồi. Vào ban đêm, chúng có thể di chuyển từ 10 đến 30 km, thường xuyên dừng lại để ngửi và đặt “mũi heo” lên mặt đất, các cơ quan cảm giác thịt trên vách ngăn mũi có thể phát hiện chuyển động nhỏ dưới lòng đất, khi phát hiện tổ kiến dưới lòng đất, lợn đất sẽ dùng lưỡi dài tới 30 cm, có dính chất nhày, để liếm kiến hoặc mối.

Lợn đất là động vật ăn tạp, chủ yếu ăn thịt, thức ăn bao gồm nhiều loại côn trùng, chuột nhỏ và trứng chim, nhưng thức ăn chính là kiến và mối, bốn chân to khỏe và móng sắc nhọn cho thấy lợn đất là “con cầy đất” xuất sắc, tốc độ đào của nó vượt xa 10 người trưởng thành đang sử dụng xẻng. Tổ mối trên các đồng cỏ châu Phi có chiều cao lên tới vài mét, cứng như bê tông, dùng dao chặt chỉ để lại dấu vết nông, nhưng lợn đất có thể xử lý việc này dễ dàng, khi phá vỡ tổ kiến, nó sẽ dùng lưỡi dính dài để hút những con mối chạy tán loạn. Lợn đất ăn rất nhiều, một đêm có thể tiêu thụ tới 50.000 con mối. Khác với gấu ăn kiến vì hoạt động chủ yếu vào ban đêm.

Hang do lợn đất đào thường có nhiều lối ra và nhiều đường hầm, có thể hình thành một mạng lưới phức tạp dưới lòng đất, một số động vật chọn xây tổ trong hang đào của lợn đất.

Hình ảnh tổ của lợn đất

Là loài động vật sinh sản theo mùa, với chế độ một chồng nhiều vợ, sinh sản vào mùa hè, lợn đất thường giao phối từ tháng 3 đến tháng 5 hàng năm, con đực và con cái lợn đất sẽ giao phối chéo, bộ phận sinh dục của con đực sẽ sản xuất ra hương vị musk, trong khi con cái sẽ sản xuất loại hương này từ tuyến giữa khuỷu tay, mùi hương này giúp thu hút và tạo điều kiện cho giao phối. Thời gian thai kỳ của con cái khoảng 7 đến 9 tháng, sinh vào tháng 10 đến tháng 11, mỗi lứa chỉ có một con non. Lợn đất non, giống như mèo không lông, toàn thân trơn bóng và không mở mắt, khi được 6 tháng tuổi có thể sống độc lập, đủ tuổi sinh sản từ 2 đến 3 tuổi, tuổi thọ từ 8 đến 12 năm.

Tại châu Phi, tổ của lợn đất là một cảnh quan độc đáo, chiều dài tổ lên tới 3 đến 12 mét, nhưng đôi khi liên kết với nhau có thể kéo dài hàng chục km, không may thay, chủ nhân “vô hồn” hay quên và hay di chuyển thường quên tổ cũ và xây dựng tổ mới, vì vậy tổ của lợn đất thường được các động vật khác sử dụng, có thể tìm thấy thằn lằn, trăn, rắn hổ mang, chồn mật, lợn vòi, thậm chí sư tử và báo lớn trong đó, người dân địa phương đôi khi cũng tận dụng tổ của lợn đất để tránh khỏi mưa gió.

Phạm vi phân bố

Phân bố từ Đông Phi đến Nam Phi bên dưới sa mạc Sahara.

Tập tính hình thái

Con voi có tai giống thỏ.

Câu hỏi thường gặp

Lợn đất là động vật gì? Lợn đất là một động vật có vú hoạt động vào ban đêm, tên khoa học là Orycteropus afer, sống chủ yếu ở các vùng đồng cỏ và sa mạc thưa ở châu Phi. Nó ăn kiến và mối, do đó được gọi là “lợn ăn kiến”.

Hình dáng của lợn đất có đặc điểm gì? Hình dáng của lợn đất rất độc đáo, cơ thể giống lợn nhưng tai giống thỏ, đuôi to khỏe giống kangaroo. Chi trước của nó mạnh mẽ, phục vụ cho việc đào tổ kiến.

Lợn đất săn mồi như thế nào? Lợn đất sử dụng khứu giác nhạy bén để tìm kiếm tổ kiến, sau đó dùng móng vuốt mạnh để phá vỡ tổ, rồi dùng lưỡi dài và dính để bắt kiến và mối.

Môi trường sống của lợn đất đối mặt với nguy hiểm gì? Lợn đất đang phải đối mặt với những nguy hiểm như mất môi trường sống, biến đổi khí hậu và bị săn bắn. Do chúng hoạt động bí ẩn, nên tình trạng dân số hiện tại khá khó ước lượng.

Lợn đất có vai trò gì trong hệ sinh thái? Lợn đất thông qua việc đào tổ kiến, kiểm soát số lượng kiến và mối, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Các hang mà chúng đào cũng cung cấp nơi trú ẩn cho các động vật khác.