Thông tin cơ bản
Phân loại khoa học
Tên tiếng Trung: Chuột bụng trắng Tây Tứ Xuyên
Tên khác:
Chế độ: Bộ gặm nhấm
Gia đình: Bộ gặm nhấm, họ chuột, chi chuột bụng trắng
Dữ liệu đặc trưng
Chiều dài cơ thể: Xấp xỉ 150mm
Cân nặng:
Tuổi thọ:
Đặc điểm nổi bật
Giới thiệu chi tiết
Chuột bụng trắng Tây Tứ Xuyên thuộc nhóm chuột (Murinae). Trước đây, loài chuột này từng được coi là đồng danh của chuột Bắc. Từ thập niên 80 của thế kỷ 20, vị trí độc lập của nó mới dần được công nhận. Đây là một trong những cá thể lớn của chi chuột bụng trắng. Nó là thành viên của hệ sinh thái rừng. Đôi khi dễ bị nhầm lẫn với chuột Bắc, nhưng bụng của chuột Bắc có màu vàng lưu huỳnh hơn hoặc ít nhất là một phần, trong khi chuột bụng trắng Tây Tứ Xuyên có màu trắng tinh khiết; bàn chân sau của chuột Bắc hiếm khi vượt quá 30mm, trong khi chuột bụng trắng Tây Tứ Xuyên thường có chiều dài bàn chân sau trên 32mm.
Loài này đã được liệt kê trong Danh sách Động vật hoang dã đất liền quý hiếm, có giá trị kinh tế hoặc nghiên cứu khoa học quan trọng, do Cục Lâm nghiệp Quốc gia Trung Quốc công bố ngày 1 tháng 8 năm 2000.
Được liệt kê trong danh sách đỏ về loài nguy cấp của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) phiên bản 3.1 năm 2013 – Thấp nguy cấp (LC).
Phạm vi phân bố
Là loài đặc hữu của Trung Quốc. Phân bố tại miền nam Trung Quốc, bao gồm Tứ Xuyên, Vân Nam và miền nam Tây Tạng.
Tập tính hình thái
Cơ thể lớn. Chiều dài khoảng 150mm. Đuôi dài rõ rệt hơn chiều dài cơ thể, chiếm 125%-150% chiều dài cơ thể. Bàn chân sau dài 30-35mm. Màu lông ở lưng màu vàng nâu, bụng có màu trắng tinh. Lông trên lưng thưa thớt hoặc không có. Ranh giới giữa lông lưng và lông bụng rõ nét. Đuôi có hai màu, mặt phía lưng có màu giống với màu lông ở lưng; mặt bụng màu trắng, 1/4-1/3 đuôi ở cuối hoàn toàn trắng, có lông dài ở đầu đuôi. Răng tương tự như chuột Bắc.