Gia đình linh cẩu (Hyaenidae) là một trong những gia đình động vật có vú nhỏ hơn, hiện có 4 loài đã biết: linh cẩu vằn (Crocuta crocuta), linh cẩu nâu (Parahyaena brunnea), linh cẩu sọc (Hyaena hyaena) và sói đất (Proteles cristata). Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về những động vật kỳ thú này, hãy tiếp tục đọc bài giới thiệu về các loài linh cẩu trên trang EcologíaVerde.
Linh cẩu vằn (Crocuta crocuta)
Linh cẩu vằn là loài duy nhất thuộc chi của nó, phân bố ở khu vực đồng bằng mở phía nam Sahara, châu Phi, đôi khi gần khu vực sinh sống của con người. Tuy nhiên, sự phân bố của chúng không đồng đều và thường thấy trong các khu vực được bảo vệ. Ngoài những vùng này, chúng thường bị săn bắn, bắt bằng bẫy hoặc bị đầu độc bởi con người. Mặc dù đối mặt với nhiều mối đe dọa, IUCN vẫn phân loại chúng là loài “không nguy cấp (LC)”.
Chiều dài cơ thể từ 110 đến 150 cm, chiều dài đuôi từ 20 đến 35 cm.
Trọng lượng khoảng 70 kg, con cái thường lớn hơn con đực.
Màu lông vàng nâu, với các đốm nâu không đều.
Có một cụm lông đuôi màu đen, bờm lông ngắn.
Là những vận động viên xuất sắc trong việc chạy và bơi.
Chúng hoạt động chủ yếu vào lúc chạng vạng hoặc ban đêm, sống theo bầy, với con cái là lãnh đạo và có tính lãnh thổ rõ rệt.
Thời gian mang thai khoảng 110 ngày, mỗi lứa sinh từ 1 đến 3 con, khi sinh có lông mềm và màu đen.
Mặc dù được coi là động vật ăn xác thối, chúng cũng có thể tổ chức săn bắn theo nhóm lên tới 30 cá thể, chỉ ăn xác thối khi cần thiết.
Linh cẩu nâu (Parahyaena brunnea)
Linh cẩu nâu chủ yếu sống ở miền nam châu Phi, đặc biệt là ở khu vực sa mạc Kalahari và Namibia. Nó thích những khu vực khô hạn, như bờ biển, bán sa mạc, bụi cây thưa và thảo nguyên rừng. Ngoài khu bảo tồn, linh cẩu nâu thường bị săn bắn hoặc đầu độc do xung đột với con người. IUCN đã phân loại nó là loài “hơi nguy cấp (NT)” vào năm 2014.
Nhỏ hơn linh cẩu vằn, trọng lượng khoảng 40 kg, chiều dài khoảng 120 cm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa các giới tính.
Chủ yếu ăn xác thối và cũng có thể ăn trái cây; tỷ lệ đi săn khá thấp nhưng đôi khi sẽ cướp mồi từ chó rừng hoặc báo.
Lông dài hơn, màu tối hơn, đặc biệt ở lưng và đuôi; đầu có màu xám.
Chi trước có những sọc màu xám đen.
Xương sọ và lực cắn rất mạnh, có khả năng nghiền nát xương.
Thời gian mang thai khoảng 97 ngày, mỗi lứa nhiều nhất là 5 con, do cả hai giới cùng nuôi dưỡng.
Linh cẩu sọc (Hyaena hyaena)
Linh cẩu sọc có phân bố rộng nhưng rải rác, sống ở châu Phi, Tây Á, Pakistan và Ấn Độ trong các khu rừng thưa, khu vực mở, bụi rậm và các vùng sa mạc, thỉnh thoảng cũng xuất hiện gần nơi có con người sinh sống, như khu vực xung quanh Tel Aviv. Nó đã tuyệt chủng ở châu Âu. Mối đe dọa chính bao gồm săn bắn và nguồn thức ăn giảm. IUCN phân loại nó là loài “hơi nguy cấp (NT)”.
Chiều dài cơ thể (bao gồm cả đuôi) từ 100 đến 115 cm.
Trọng lượng của con cái có thể đạt 35 kg, con đực nặng hơn một chút.
Màu lông nâu xám, có sọc đen rõ rệt ở chi và hai bên cơ thể.
Mái lông ở cổ kéo dài ra đuôi, đuôi có màu sáng hơn.
Tai lớn và thẳng đứng.
Ăn các loài thú có túi nhỏ, gặm nhấm, cũng như trứng, chim, xác thối và xác của động vật ăn cỏ lớn.
Sói đất (Proteles cristata)
Sói đất được IUCN phân loại là loài “không nguy cấp (LC)”, vì nó phân bố rộng rãi trong nhiều khu vực bảo tồn và hiện không có mối đe dọa sinh tồn đáng kể. Loài này được chia thành hai quần thể: một ở miền nam châu Phi, Botswana, Namibia, Angola, Zambia và Mozambique; quần thể còn lại phân bố ở miền trung Tanzania, Uganda, Kenya, Somalia, Ethiopia, Sudan và miền nam Ai Cập.
Chiều dài có thể đạt 110 cm, trọng lượng lên tới 14 kg.
Là loài động vật sống độc lập và hoạt động về đêm, nghỉ ngơi vào ban ngày trong các hang dưới đất.
Khác với các loài linh cẩu khác, nó là loài ăn côn trùng, có răng phát triển kém và không phát triển các răng hàm.
Chủ yếu săn mối, dùng lưỡi dính để liếm ăn, đôi khi cũng ăn chim và gặm nhấm.
Sau khi tìm hiểu về bốn loài linh cẩu này, bạn có thể cũng quan tâm đến bài viết khoa học phổ thông của chúng tôi về “các loại lợn rừng”.
Thẻ động vật: Linh cẩu